Trang chủ300066 • SHE
add
Sanchuan Wisdom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,94 ¥ - 4,20 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
15,65 Tr
Tỷ số P/E
53,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,71 Tr | -33,85% |
Chi phí hoạt động | 80,61 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | -111,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | -116,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,72 Tr | -71,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 224,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,59 Tr | -25,19% |
Tổng tài sản | 2,93 T | -10,04% |
Tổng nợ | 342,64 Tr | -43,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | -111,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,78 Tr | -42,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 369,96 Tr | 154,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,74 Tr | -72,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,60 Tr | 16,52% |
Dòng tiền tự do | 207,62 Tr | -48,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.312