Trang chủ300067 • SHE
add
Shanghai Anoky Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,28 ¥ - 5,72 ¥
Phạm vi một năm
1,76 ¥ - 7,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
122,80 Tr
Tỷ số P/E
196,68
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,08 Tr | 36,72% |
Chi phí hoạt động | 31,62 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 231,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | 138,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,03 Tr | 24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,08 Tr | 4,80% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 15,97% |
Tổng nợ | 1,01 T | 34,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 231,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,32 Tr | -204,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,45 Tr | -3,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,57 Tr | 126,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | 119,78% |
Dòng tiền tự do | -244,83 Tr | -118,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
682