Trang chủ300067 • SHE
add
Shanghai Anoky Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,18 ¥ - 5,31 ¥
Phạm vi một năm
3,06 ¥ - 7,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
128,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,66 Tr | 29,25% |
Chi phí hoạt động | 32,53 Tr | 28,69% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -282,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,64 | -241,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,03 Tr | -69,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,29 Tr | -60,05% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 5,03% |
Tổng nợ | 1,00 T | 29,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -282,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,63 Tr | 205,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,14 Tr | 37,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,12 Tr | -83,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,65 Tr | -89,74% |
Dòng tiền tự do | -14,08 Tr | 51,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
688