Trang chủ300068 • SHE
add
Zhejiang Narada Power Source Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,46 ¥ - 19,68 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 22,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,42 T CNY
Số lượng trung bình
171,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -25,39% |
Chi phí hoạt động | 223,08 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | 102,67 Tr | -49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -32,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,10 Tr | -47,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 19,97% |
Tổng tài sản | 20,77 T | 12,43% |
Tổng nợ | 15,38 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,67 Tr | -49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,79 Tr | 74,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 273,33 Tr | 704,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,37 Tr | -91,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,42 Tr | 143,23% |
Dòng tiền tự do | -88,33 Tr | 65,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5.161