Trang chủ300070 • SHE
add
Beijing Originwater Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,66 ¥ - 5,84 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 6,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,60 T CNY
Số lượng trung bình
114,63 Tr
Tỷ số P/E
64,53
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -37,77% |
Chi phí hoạt động | 215,78 Tr | -28,35% |
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | -92,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -87,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,34 Tr | -33,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 8,76% |
Tổng tài sản | 79,06 T | 4,43% |
Tổng nợ | 49,03 T | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | -92,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,85 Tr | 9,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,02 Tr | 26,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 755,01 Tr | 211,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 314,32 Tr | 197,56% |
Dòng tiền tự do | 206,46 Tr | -87,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
5.129