Trang chủ300070 • SHE
add
Beijing Originwater Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,42 ¥ - 4,47 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 6,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,06 T CNY
Số lượng trung bình
30,59 Tr
Tỷ số P/E
589,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 181,71 Tr | -28,29% |
Thu nhập ròng | 60,04 Tr | -34,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -24,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,10 Tr | -11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -8,28% |
Tổng tài sản | 81,19 T | 3,10% |
Tổng nợ | 50,85 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,04 Tr | -34,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,89 Tr | -118,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,05 Tr | 22,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 685,38 Tr | -26,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,25 Tr | -49,55% |
Dòng tiền tự do | 180,43 Tr | -42,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
4.301