Trang chủ300071 • SHE
add
FS Development Investment Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,95 ¥ - 5,17 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 9,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
41,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,77 Tr | -21,29% |
Chi phí hoạt động | 76,42 Tr | -28,45% |
Thu nhập ròng | -8,71 Tr | -460,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -609,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 Tr | -77,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,86 Tr | 170,46% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -19,10% |
Tổng nợ | 943,99 Tr | -13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,71 Tr | -460,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,04 Tr | 44,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,76 N | -430,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,56 Tr | 43,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,13 Tr | 133,46% |
Dòng tiền tự do | -33,76 Tr | 34,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
787