Trang chủ300072 • SHE
add
Beijing Haixin Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,75 ¥ - 4,05 ¥
Phạm vi một năm
1,73 ¥ - 4,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T CNY
Số lượng trung bình
92,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,04 Tr | -63,99% |
Chi phí hoạt động | 377,03 Tr | 24,53% |
Thu nhập ròng | -307,36 Tr | -123,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,54 | -519,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,43 Tr | -29,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,38 Tr | 50,28% |
Tổng tài sản | 10,05 T | -25,55% |
Tổng nợ | 3,81 T | -40,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,36 Tr | -123,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,71 Tr | 200,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,75 Tr | -92,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,64 Tr | -227,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,66 Tr | 106,78% |
Dòng tiền tự do | 3,09 Tr | 100,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
2.845