Trang chủ300073 • SHE
add
Beijing Easpring Material Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,66 ¥ - 45,69 ¥
Phạm vi một năm
26,91 ¥ - 57,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,37 T CNY
Số lượng trung bình
14,73 Tr
Tỷ số P/E
46,95
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 25,80% |
Chi phí hoạt động | 145,53 Tr | 6,86% |
Thu nhập ròng | 110,62 Tr | 0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | -20,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -36,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,02 Tr | 0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | 23,70% |
Tổng tài sản | 18,18 T | 9,54% |
Tổng nợ | 4,19 T | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,62 Tr | 0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,21 Tr | 344,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 729,60 Tr | 306,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,41 Tr | 52,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 433,45% |
Dòng tiền tự do | 74,54 Tr | 108,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.798