Trang chủ300073 • SHE
add
Beijing Easpring Material Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,58 ¥ - 38,25 ¥
Phạm vi một năm
26,91 ¥ - 57,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,11 T CNY
Số lượng trung bình
11,72 Tr
Tỷ số P/E
40,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 25,80% |
Chi phí hoạt động | 109,56 Tr | -22,45% |
Thu nhập ròng | 110,62 Tr | 0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | -20,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -36,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,99 Tr | 29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | 23,70% |
Tổng tài sản | 18,18 T | 9,54% |
Tổng nợ | 4,19 T | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,62 Tr | 0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,21 Tr | 344,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 729,60 Tr | 306,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,41 Tr | 52,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 433,45% |
Dòng tiền tự do | 40,40 Tr | 104,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.798