Trang chủ300074 • SHE
add
AVCON Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,33 ¥
Phạm vi một năm
2,82 ¥ - 5,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
17,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,27 Tr | 99,07% |
Chi phí hoạt động | 34,36 Tr | -39,32% |
Thu nhập ròng | -16,98 Tr | 43,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,83 | 71,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,75 Tr | 86,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,99 Tr | 31,05% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 5,05% |
Tổng nợ | 559,91 Tr | 21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,98 Tr | 43,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,49 Tr | 47,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,90 Tr | 211,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,71 Tr | 61,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,30 Tr | 80,23% |
Dòng tiền tự do | -33,91 Tr | 66,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
821