Trang chủ300076 • SHE
add
Ningbo GQY Video&Telcm Jntstk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,18 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
2,70 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
35,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 Tr | -47,85% |
Chi phí hoạt động | 16,78 Tr | 30,21% |
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | -61,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,85 | -209,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,47 Tr | -25,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,39 Tr | -15,05% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -0,21% |
Tổng nợ | 103,26 Tr | 57,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | -61,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,59 Tr | -120,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,97 Tr | -1.487,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | 4,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,15 Tr | -521,85% |
Dòng tiền tự do | -26,00 Tr | 14,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
214