Trang chủ300076 • SHE
add
Ningbo GQY Video&Telcm Jntstk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,47 ¥ - 6,70 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 10,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
22,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,20 Tr | -47,91% |
Chi phí hoạt động | 12,86 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | -10.022,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,66 | -18.964,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,90 Tr | -308,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,22 Tr | -12,26% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -6,67% |
Tổng nợ | 103,22 Tr | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | -10.022,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 Tr | 72,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -973,02 N | -1.708,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,26 Tr | -5.408,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,63 Tr | -8,69% |
Dòng tiền tự do | -5,83 Tr | -142,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
214