Trang chủ300077 • SHE
add
Nations Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
28,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,80 ¥ - 31,87 ¥
Phạm vi một năm
6,45 ¥ - 41,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 T CNY
Số lượng trung bình
139,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,17 Tr | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 69,89 Tr | -36,41% |
Thu nhập ròng | -15,41 Tr | 87,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,03 | 87,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,94 Tr | 127,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,78 Tr | -40,56% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -8,73% |
Tổng nợ | 2,58 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 583,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,41 Tr | 87,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,07 Tr | -20,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,45 Tr | 58,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,93 Tr | -218,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,65 Tr | -3.149,28% |
Dòng tiền tự do | -98,63 Tr | 63,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
975