Trang chủ300077 • SHE
add
Nations Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
24,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,40 ¥ - 25,17 ¥
Phạm vi một năm
8,08 ¥ - 41,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 T CNY
Số lượng trung bình
41,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,04 Tr | 31,87% |
Chi phí hoạt động | 67,13 Tr | -24,63% |
Thu nhập ròng | -21,38 Tr | 71,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,03 | 78,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,66 Tr | 135,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,89 Tr | -38,07% |
Tổng tài sản | 3,66 T | -0,96% |
Tổng nợ | 2,63 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,38 Tr | 71,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,97 Tr | -32,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,45 Tr | 3,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,09 Tr | 506,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,32 Tr | 36,08% |
Dòng tiền tự do | -121,12 Tr | 17,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
975