Trang chủ300079 • SHE
add
Sumavision Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ¥ - 5,29 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 7,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
43,32 Tr
Tỷ số P/E
307,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,30 Tr | 29,71% |
Chi phí hoạt động | 83,18 Tr | -4,08% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 12,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -13,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,10 Tr | 290,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 5,33% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 0,94% |
Tổng nợ | 324,76 Tr | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 12,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,78 Tr | -240,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,58 Tr | 77,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,71 Tr | 7,98% |
Dòng tiền tự do | 7,74 Tr | 123,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
595