Trang chủ300080 • SHE
add
Henan Yicheng New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,52 ¥ - 3,62 ¥
Phạm vi một năm
2,50 ¥ - 6,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T CNY
Số lượng trung bình
19,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 968,88 Tr | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 72,36 Tr | -34,48% |
Thu nhập ròng | -48,03 Tr | 31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,96 | 37,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,07 Tr | -7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -30,61% |
Tổng tài sản | 13,59 T | -23,95% |
Tổng nợ | 8,27 T | -19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,03 Tr | 31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,72 Tr | -637,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 371,51 Tr | 309,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,02 Tr | -23,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,08 Tr | 288,45% |
Dòng tiền tự do | 554,05 Tr | 1.528,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.489