Trang chủ300080 • SHE
add
Henan Yicheng New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,71 ¥ - 3,84 ¥
Phạm vi một năm
2,50 ¥ - 5,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T CNY
Số lượng trung bình
38,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -63,46% |
Chi phí hoạt động | 181,70 Tr | -18,77% |
Thu nhập ròng | -371,65 Tr | -1.100,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,11 | -2.828,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,32 Tr | -158,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -12,13% |
Tổng tài sản | 16,08 T | 12,59% |
Tổng nợ | 10,09 T | 31,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -371,65 Tr | -1.100,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,44 Tr | -122,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,94 Tr | -413,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,95 Tr | 82,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,23 Tr | -267,27% |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | 673,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
5.508