Trang chủ300082 • SHE
add
Liaoning Oxiranchem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ¥ - 6,20 ¥
Phạm vi một năm
3,69 ¥ - 7,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
18,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 36,00 Tr | -40,36% |
Thu nhập ròng | -22,40 Tr | 75,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 | 74,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,49 Tr | 200,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,67 Tr | -35,83% |
Tổng tài sản | 5,52 T | -7,32% |
Tổng nợ | 2,46 T | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,40 Tr | 75,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,64 Tr | -202,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,88 Tr | -89,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,64 Tr | 7.123,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,00 Tr | -73,12% |
Dòng tiền tự do | -129,65 Tr | -230,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.432