Trang chủ300083 • SHE
add
Guangdong Create Ctry Itg Eqt Gp Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ¥ - 8,68 ¥
Phạm vi một năm
5,13 ¥ - 11,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T CNY
Số lượng trung bình
112,38 Tr
Tỷ số P/E
59,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 78,86% |
Chi phí hoạt động | 47,14 Tr | -84,31% |
Thu nhập ròng | 35,66 Tr | 10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | -38,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,77 Tr | 348,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,58 Tr | -5,63% |
Tổng tài sản | 10,61 T | 25,71% |
Tổng nợ | 5,50 T | 55,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,66 Tr | 10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,94 Tr | -27,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 432,84 Tr | -40,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,16 Tr | 51,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,83 Tr | -6,99% |
Dòng tiền tự do | 93,38 Tr | -76,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
2.632