Trang chủ300087 • SHE
add
Winall Hi-tech Seed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ¥ - 9,18 ¥
Phạm vi một năm
5,83 ¥ - 14,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 T CNY
Số lượng trung bình
20,03 Tr
Tỷ số P/E
86,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 835,32 Tr | 24,13% |
Chi phí hoạt động | 131,59 Tr | 28,06% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | -87,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -90,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,73 Tr | -83,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -2,07% |
Tổng tài sản | 7,04 T | 13,30% |
Tổng nợ | 4,43 T | 22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 947,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | -87,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -776,84 Tr | -22,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,64 Tr | 238,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,35 Tr | -76,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -628,66 Tr | -62,45% |
Dòng tiền tự do | -907,03 Tr | -35,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
1.829