Trang chủ300088 • SHE
add
Wuhu Token Sciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,92 ¥ - 7,45 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,04 T CNY
Số lượng trung bình
152,54 Tr
Tỷ số P/E
74,45
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 217,33 Tr | 21,62% |
Thu nhập ròng | 108,36 Tr | 26,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 22,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,90 Tr | -4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 20,42% |
Tổng tài sản | 16,08 T | 11,59% |
Tổng nợ | 7,13 T | 28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,36 Tr | 26,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,87 Tr | -6,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,95 Tr | 7,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,32 Tr | -20,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,31 Tr | -49,63% |
Dòng tiền tự do | -960,53 Tr | 39,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
17.578