Trang chủ300088 • SHE
add
Wuhu Token Sciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,94 ¥ - 6,02 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 T CNY
Số lượng trung bình
41,28 Tr
Tỷ số P/E
36,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 181,50 Tr | 22,31% |
Thu nhập ròng | 79,70 Tr | 61,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,60 Tr | 7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 33,76% |
Tổng tài sản | 17,00 T | 14,76% |
Tổng nợ | 7,79 T | 30,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,70 Tr | 61,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,67 Tr | 350,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,82 Tr | -96,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,64 Tr | -18,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,54 Tr | 180,20% |
Dòng tiền tự do | 154,01 Tr | 125,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
19.091