Trang chủ300091 • SHE
add
Jin Tong Ling Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,17 ¥ - 2,25 ¥
Phạm vi một năm
1,08 ¥ - 3,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
39,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,59 Tr | -17,49% |
Chi phí hoạt động | 99,76 Tr | 19,35% |
Thu nhập ròng | -64,79 Tr | -29,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,60 | -56,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,03 Tr | -211,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,56 Tr | -58,39% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -15,26% |
Tổng nợ | 3,43 T | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,79 Tr | -29,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,93 Tr | -201,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 Tr | -450,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,67 Tr | 227,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,49 Tr | 190,50% |
Dòng tiền tự do | -114,36 Tr | 13,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
1.535