Trang chủ300091 • SHE
add
Jin Tong Ling Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,78 ¥ - 2,87 ¥
Phạm vi một năm
1,08 ¥ - 3,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
73,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,63 Tr | -67,76% |
Chi phí hoạt động | 67,71 Tr | -6,69% |
Thu nhập ròng | -72,88 Tr | -197,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,41 | -822,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,26 Tr | -427,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,77 Tr | -40,02% |
Tổng tài sản | 4,26 T | -20,48% |
Tổng nợ | 3,80 T | 9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,88 Tr | -197,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,30 Tr | -180,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 90,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,36 Tr | 630,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,93 Tr | -5,02% |
Dòng tiền tự do | 272,71 Tr | 734,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
1.387