Trang chủ300095 • SHE
add
Jiangxi Huawu Brake Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,14 ¥ - 6,38 ¥
Phạm vi một năm
4,85 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
8,13 Tr
Tỷ số P/E
480,68
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,79 Tr | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 60,07 Tr | 1,48% |
Thu nhập ròng | 565,21 N | -97,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -97,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,76 Tr | -62,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,27 Tr | -0,61% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -2,01% |
Tổng nợ | 1,37 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,21 N | -97,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,37 Tr | -79,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | 56,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,04 Tr | 67,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,41 Tr | -1.084,46% |
Dòng tiền tự do | -73,55 Tr | -183,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.976