Trang chủ300096 • SHE
add
YLZ Information Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,24 ¥ - 3,37 ¥
Phạm vi một năm
1,92 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T CNY
Số lượng trung bình
19,81 Tr
Tỷ số P/E
26,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,28 Tr | -22,50% |
Chi phí hoạt động | 83,85 Tr | -19,52% |
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | 52,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,04 | 38,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,76 Tr | -31,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,70 Tr | -10,98% |
Tổng tài sản | 989,48 Tr | -34,61% |
Tổng nợ | 641,68 Tr | -45,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | 52,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | 104,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 449,41 N | -99,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,07 Tr | 58,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,75 Tr | -102,27% |
Dòng tiền tự do | 14,28 Tr | -94,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
1.889