Trang chủ300096 • SHE
add
YLZ Information Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,51 ¥ - 3,65 ¥
Phạm vi một năm
1,92 ¥ - 7,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T CNY
Số lượng trung bình
18,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,10 Tr | -6,44% |
Chi phí hoạt động | 66,48 Tr | -35,00% |
Thu nhập ròng | -15,28 Tr | -107,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,75 | -108,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,20 Tr | 84,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,36 Tr | 29,38% |
Tổng tài sản | 954,73 Tr | -20,89% |
Tổng nợ | 621,60 Tr | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,28 Tr | -107,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,67 Tr | -221,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 93,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | 98,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,26 Tr | 85,25% |
Dòng tiền tự do | -18,07 Tr | 95,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
1.889