Trang chủ300098 • SHE
add
Gosuncn Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,64 ¥ - 4,74 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 7,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T CNY
Số lượng trung bình
42,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,20 Tr | 23,26% |
Chi phí hoạt động | 127,27 Tr | -13,68% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -125,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -120,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,80 Tr | 138,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,00 Tr | -9,87% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -4,03% |
Tổng nợ | 2,04 T | 2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -125,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,70 Tr | 68,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,22 Tr | -11,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,13 Tr | 192,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,58 Tr | 51,57% |
Dòng tiền tự do | -244,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.081