Trang chủ300099 • SHE
add
Uroica Precision Info Engeeng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 6,53 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 7,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
10,96 Tr
Tỷ số P/E
41,57
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,75 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 42,28 Tr | -9,49% |
Thu nhập ròng | 22,31 Tr | -13,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | -19,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,93 Tr | 6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,54 Tr | 32,80% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 2,41% |
Tổng nợ | 310,05 Tr | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 737,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,31 Tr | -13,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,33 Tr | 5.167,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,67 Tr | 474,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,70 Tr | 61,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,30 Tr | 153,99% |
Dòng tiền tự do | 9,68 Tr | 130,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
720