Trang chủ300101 • SHE
add
Chengdu CORPRO Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,00 ¥ - 19,26 ¥
Phạm vi một năm
11,98 ¥ - 27,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 T CNY
Số lượng trung bình
14,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,34 Tr | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 95,92 Tr | 31,80% |
Thu nhập ròng | 22,99 Tr | -32,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | -41,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,58 Tr | -27,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,72 Tr | -7,51% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 0,76% |
Tổng nợ | 834,76 Tr | 11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,99 Tr | -32,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,35 Tr | 152,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 194,72 N | 100,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,65 Tr | -121,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | 96,38% |
Dòng tiền tự do | -115,67 Tr | 25,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.084