Trang chủ300103 • SHE
add
Dagang Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,14 ¥ - 7,53 ¥
Phạm vi một năm
2,73 ¥ - 10,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
21,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,91 Tr | -29,12% |
Chi phí hoạt động | 22,89 Tr | -33,71% |
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,70 | -16,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,79 Tr | 45,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,15 Tr | 78,41% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -40,97% |
Tổng nợ | 380,07 Tr | -48,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,14 Tr | -220,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,81 Tr | -358,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | 111,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,76 Tr | -399,59% |
Dòng tiền tự do | -43,14 Tr | -230,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
347