Trang chủ300106 • SHE
add
Xinjiang Western Animal Husbandry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,03 ¥ - 10,70 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 11,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
23,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,66 Tr | -17,52% |
Chi phí hoạt động | 36,45 Tr | 31,34% |
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 70,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 | 64,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,16 N | -96,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,09 Tr | 2,86% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -2,05% |
Tổng nợ | 561,09 Tr | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 70,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,63 Tr | 469,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | 86,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,13 Tr | 26,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,34 Tr | 287,89% |
Dòng tiền tự do | 7,86 Tr | 108,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
700