Trang chủ300106 • SHE
add
Xinjiang Western Animal Husbandry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,37 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
5,55 ¥ - 14,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
34,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,14 Tr | -20,87% |
Chi phí hoạt động | 20,28 Tr | -30,70% |
Thu nhập ròng | -9,81 Tr | -129,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | -191,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 Tr | -77,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,81 Tr | -129,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,41 Tr | 111,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | -15,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,10 Tr | -9,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,68 Tr | 86,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
658