Trang chủ300107 • SHE
add
Hebei Jianxin Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,02 ¥ - 8,15 ¥
Phạm vi một năm
6,33 ¥ - 14,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
10,36 Tr
Tỷ số P/E
362,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,95 Tr | -23,42% |
Chi phí hoạt động | 11,66 Tr | -28,49% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -80,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -74,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,93 Tr | -32,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,76 Tr | -59,79% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 0,62% |
Tổng nợ | 183,37 Tr | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -80,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,29 Tr | -74,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,65 Tr | -60,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,06 Tr | -1.829,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,06 Tr | -348,04% |
Dòng tiền tự do | -73,08 Tr | -444,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
919