Trang chủ300108 • SHE
add
Ji Yao Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 ¥
Phạm vi một năm
0,19 ¥ - 3,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
139,86 Tr CNY
Số lượng trung bình
38,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,74 Tr | -15,53% |
Chi phí hoạt động | 37,56 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | -45,17 Tr | -10,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,87 | -30,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,76 Tr | -42,73% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -24,48% |
Tổng nợ | 3,00 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,17 Tr | -10,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,60 Tr | -1.087,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,45 N | 12,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | -38,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,91 Tr | -328,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
900