Trang chủ300108 • SHE
add
Ji Yao Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,51 ¥ - 2,80 ¥
Phạm vi một năm
0,83 ¥ - 3,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T CNY
Số lượng trung bình
33,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,65 Tr | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 76,29 Tr | 36,47% |
Thu nhập ròng | -92,71 Tr | -75,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,76 | -57,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 Tr | 151,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,26 Tr | -15,25% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -13,27% |
Tổng nợ | 2,88 T | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,71 Tr | -75,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,45 N | -81,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 318,74 N | -75,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,91 N | -99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 609,09 N | -90,62% |
Dòng tiền tự do | 351,31 Tr | 42,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.065