Trang chủ300109 • SHE
add
Boai NKY Medical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,76 ¥ - 15,18 ¥
Phạm vi một năm
9,76 ¥ - 18,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T CNY
Số lượng trung bình
15,80 Tr
Tỷ số P/E
22,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,86 Tr | -17,69% |
Chi phí hoạt động | 68,95 Tr | 7,28% |
Thu nhập ròng | 80,42 Tr | -33,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,76 | -19,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,72 Tr | -40,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,91 Tr | 208,52% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 9,42% |
Tổng nợ | 811,02 Tr | 75,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,42 Tr | -33,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,51 Tr | -63,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,81 Tr | 245,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,66 Tr | 460,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 288,30 Tr | 1.714,44% |
Dòng tiền tự do | -55,15 Tr | 5,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.163