Trang chủ300110 • SHE
add
Huaren Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,72 ¥ - 3,92 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 4,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
32,20 Tr
Tỷ số P/E
30,10
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,16 Tr | -21,90% |
Chi phí hoạt động | 48,16 Tr | -57,10% |
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | -59,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | -47,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,52 Tr | -26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,10 Tr | -40,02% |
Tổng tài sản | 4,87 T | -5,78% |
Tổng nợ | 2,04 T | -17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | -59,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,08 Tr | 73,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,62 Tr | -79,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,50 Tr | 45,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,22 Tr | 106,98% |
Dòng tiền tự do | -332,73 Tr | -268,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
2.681