Trang chủ300110 • SHE
add
Huaren Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,89 ¥ - 2,94 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 4,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
20,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,47 Tr | -25,38% |
Chi phí hoạt động | 71,19 Tr | -24,93% |
Thu nhập ròng | 16,03 Tr | -68,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -57,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,44 Tr | -36,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,98 Tr | 62,25% |
Tổng tài sản | 3,45 T | -31,02% |
Tổng nợ | 2,06 T | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,03 Tr | -68,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,68 Tr | -12,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,82 Tr | -114,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,28 Tr | 75,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,58 Tr | 113,51% |
Dòng tiền tự do | 11,77 Tr | -96,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
2.491