Trang chủ300112 • SHE
add
Shenzhen Maxonic Automation Cntrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,14 ¥ - 9,96 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 12,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
10,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,64 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 103,39 Tr | -6,93% |
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | 74,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 76,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,66 Tr | 73,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,08 Tr | -21,41% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -1,59% |
Tổng nợ | 538,67 Tr | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | 74,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,73 Tr | -77,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,10 Tr | 17,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 Tr | 189,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,17 Tr | -5.279,41% |
Dòng tiền tự do | -142,25 Tr | -2,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.593