Trang chủ300112 • SHE
add
Shenzhen Maxonic Automation Cntrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,88 ¥ - 9,04 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 11,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
6,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,40 Tr | 18,27% |
Chi phí hoạt động | 96,72 Tr | 11,39% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -45,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,34 | -23,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 Tr | 9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,41 Tr | -26,38% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -4,15% |
Tổng nợ | 543,79 Tr | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -45,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,31 Tr | -312,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -104,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 Tr | -75,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,85 Tr | -266,79% |
Dòng tiền tự do | -154,39 Tr | 6,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.740