Trang chủ300112 • SHE
add
Shenzhen Maxonic Automation Cntrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,93 ¥ - 8,10 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 11,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
8,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,36 Tr | -22,25% |
Chi phí hoạt động | 118,30 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | -82,73 Tr | -349,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,39 | -478,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 Tr | -91,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,81 Tr | -19,26% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -6,69% |
Tổng nợ | 554,30 Tr | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,73 Tr | -349,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,08 Tr | -62,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,95 Tr | 124,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,42 N | -7,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,45 Tr | 144,33% |
Dòng tiền tự do | 177,67 Tr | -13,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.740