Trang chủ300113 • SHE
add
Hangzhou Shunwang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,14 ¥ - 18,83 ¥
Phạm vi một năm
9,44 ¥ - 24,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 T CNY
Số lượng trung bình
23,52 Tr
Tỷ số P/E
45,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,02 Tr | 40,25% |
Chi phí hoạt động | 107,43 Tr | -3,53% |
Thu nhập ròng | 73,47 Tr | 37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | -2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,50 Tr | 40,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,71 Tr | -48,45% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 6,47% |
Tổng nợ | 464,35 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,47 Tr | 37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,03 Tr | -58,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,92 Tr | -1.848,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,64 Tr | -160,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,52 Tr | -128,31% |
Dòng tiền tự do | 23,53 Tr | -72,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.191