Trang chủ300114 • SHE
add
ZH Electronic Measuring Instruments Co
Giá đóng cửa hôm trước
69,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,16 ¥ - 71,08 ¥
Phạm vi một năm
31,88 ¥ - 96,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,79 T CNY
Số lượng trung bình
40,84 Tr
Tỷ số P/E
390,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,38 Tr | 4,93% |
Chi phí hoạt động | 125,59 Tr | 19,57% |
Thu nhập ròng | 19,21 Tr | 1.310,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 1.253,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,13 Tr | 2.103,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,56 Tr | -24,03% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 1,28% |
Tổng nợ | 1,60 T | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 586,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,21 Tr | 1.310,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,98 Tr | -178,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,19 Tr | 19,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,07 Tr | 88,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,10 Tr | -207,06% |
Dòng tiền tự do | -209,06 Tr | -489,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.380