Trang chủ300117 • SHE
add
Jiayu Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,22 ¥ - 1,31 ¥
Phạm vi một năm
0,70 ¥ - 3,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
874,45 Tr CNY
Số lượng trung bình
48,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,69 Tr | -38,52% |
Chi phí hoạt động | 24,68 Tr | 138,20% |
Thu nhập ròng | -41,48 Tr | -173,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,09 | -220,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,35 Tr | -76,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,96 Tr | -47,14% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -51,49% |
Tổng nợ | 3,80 T | -14,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,48 Tr | -173,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -25,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 86,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 Tr | 123,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,28 N | 99,06% |
Dòng tiền tự do | 7,72 Tr | 107,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 1987
Trang web
Nhân viên
290