Trang chủ300118 • SHE
add
Risen Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,32 ¥ - 9,55 ¥
Phạm vi một năm
8,20 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 T CNY
Số lượng trung bình
15,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -39,37% |
Chi phí hoạt động | 366,05 Tr | -24,08% |
Thu nhập ròng | -266,81 Tr | 4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,92 | -57,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,23 Tr | -9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -56,01% |
Tổng tài sản | 40,78 T | -18,85% |
Tổng nợ | 29,54 T | -16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,81 Tr | 4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,94 Tr | 96,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,05 Tr | 79,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -622,15 Tr | -119,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -899,07 Tr | -13,73% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | 68,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
8.351