Trang chủ300120 • KOSDAQ
add
LaonPeople Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.335,00 ₩ - 4.530,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 6.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,26 T KRW
Số lượng trung bình
150,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,93 T | 32,02% |
Chi phí hoạt động | 10,37 T | 25,11% |
Thu nhập ròng | -6,77 T | -117,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,07 | -64,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,84 T | -44,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,08 T | -31,74% |
Tổng tài sản | 123,38 T | 5,24% |
Tổng nợ | 88,87 T | 32,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,77 T | -117,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,72 T | -120,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,77 T | 83,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,81 T | 31,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,68 T | -192,00% |
Dòng tiền tự do | -21,92 T | -20,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
102