Trang chủ300120 • KOSDAQ
add
LaonPeople Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.270,00 ₩ - 4.580,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 8.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,66 T KRW
Số lượng trung bình
482,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,98 T | 1.597,40% |
Chi phí hoạt động | 8,51 T | 110,80% |
Thu nhập ròng | -5,85 T | -113,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,90 | 87,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,93 T | -138,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,57 T | -57,30% |
Tổng tài sản | 117,28 T | 45,89% |
Tổng nợ | 68,37 T | 102,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 T | -113,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,31 T | -587,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -107,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,72 T | 365,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,76 T | -210,02% |
Dòng tiền tự do | -15,83 T | -814,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
102