Trang chủ300120 • SHE
add
Tianjin Jingwei Huikai Optoelctrnc Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,86 ¥ - 11,46 ¥
Phạm vi một năm
3,49 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T CNY
Số lượng trung bình
104,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 76,19 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 17,51 Tr | -29,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -37,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,33 Tr | -23,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 991,75 Tr | 1,02% |
Tổng tài sản | 4,65 T | -8,09% |
Tổng nợ | 1,63 T | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,51 Tr | -29,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,92 Tr | 70,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 Tr | -115,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,54 Tr | 45,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,16 Tr | 47,46% |
Dòng tiền tự do | -215,34 Tr | 23,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
1.829