Trang chủ300120 • SHE
add
Tianjin Jingwei Huikai Optoelctrnc Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ¥ - 8,07 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T CNY
Số lượng trung bình
15,23 Tr
Tỷ số P/E
1.646,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,32 Tr | -23,37% |
Chi phí hoạt động | 75,21 Tr | -1,29% |
Thu nhập ròng | 12,82 Tr | -59,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -46,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,24 Tr | 8,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,11 Tr | -19,07% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 2,23% |
Tổng nợ | 1,69 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,82 Tr | -59,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,72 Tr | -891,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 Tr | 43,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,66 Tr | 227,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,69 Tr | 165,29% |
Dòng tiền tự do | 61,79 Tr | -11,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
1.467