Trang chủ300123 • SHE
add
YaGuang Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,59 ¥ - 5,69 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 8,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T CNY
Số lượng trung bình
35,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,96 Tr | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 48,70 Tr | -19,66% |
Thu nhập ròng | -27,14 Tr | -116,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,32 | -82,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,08 Tr | 111,07% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -14,24% |
Tổng nợ | 3,49 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,14 Tr | -116,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,84 Tr | -5,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,45 N | 97,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,39 Tr | 257,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | 98,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.671