Trang chủ300125 • SHE
add
Lingda Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,65 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
1,50 ¥ - 14,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T CNY
Số lượng trung bình
29,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,80 Tr | -94,89% |
Chi phí hoạt động | 35,71 Tr | 19,84% |
Thu nhập ròng | -401,75 Tr | -3.556,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 N | -67.817,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,46 Tr | -127,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,18 Tr | -72,94% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -41,63% |
Tổng nợ | 1,39 T | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -157,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,75 Tr | -3.556,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,43 Tr | 1.219,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,88 N | 99,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 Tr | -103,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 Tr | 106,94% |
Dòng tiền tự do | -85,09 Tr | 62,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
600