Trang chủ300125 • SHE
add
Lingda Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,93 ¥ - 7,09 ¥
Phạm vi một năm
3,75 ¥ - 10,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,07 Tr | 796,83% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | -71,90% |
Thu nhập ròng | -77,91 Tr | 37,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,50 | 93,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 83,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,17 Tr | -16,00% |
Tổng tài sản | 940,70 Tr | -41,72% |
Tổng nợ | 1,58 T | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -642,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,91 Tr | 37,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,96 Tr | -5.725,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 N | -100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,46 Tr | 189,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,37 N | 88,72% |
Dòng tiền tự do | 84,09 Tr | 6,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
576