Trang chủ300126 • SHE
add
Ken Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,03 ¥ - 5,35 ¥
Phạm vi một năm
3,26 ¥ - 7,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,42 Tr | -28,69% |
Chi phí hoạt động | 25,25 Tr | -2,47% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -169,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,14 | -196,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,36 Tr | -547,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,56 Tr | -2,16% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -9,11% |
Tổng nợ | 162,52 Tr | -36,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -169,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,30 Tr | 288,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,85 Tr | 132,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,63 N | 66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,87 Tr | 152,98% |
Dòng tiền tự do | 630,33 Tr | 678,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
820