Trang chủ300126 • SHE
add
Ken Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 6,71 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 9,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
9,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,85 Tr | 17,76% |
Chi phí hoạt động | 35,76 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -80,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 | -53,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,42 Tr | -66,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,51 Tr | -26,22% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -5,32% |
Tổng nợ | 218,78 Tr | -14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -80,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,57 Tr | -151,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | -111,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -2.027,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,65 Tr | -124,34% |
Dòng tiền tự do | 433,20 Tr | -24,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
744