Trang chủ300127 • SHE
add
Chengdu Galaxy Magnets Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,29 ¥ - 29,05 ¥
Phạm vi một năm
12,54 ¥ - 38,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 T CNY
Số lượng trung bình
18,27 Tr
Tỷ số P/E
60,90
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,41 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 22,65 Tr | -12,14% |
Thu nhập ròng | 39,43 Tr | -1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,98 | 2,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,44 Tr | -0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,07 Tr | 1,77% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -0,78% |
Tổng nợ | 97,75 Tr | -23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,43 Tr | -1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,93 Tr | -131,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,94 Tr | -79,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,49 Tr | 2.948.827.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | -118,70% |
Dòng tiền tự do | -57,19 Tr | -768,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.401