Trang chủ300130 • SHE
add
Xgd Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,90 ¥ - 34,26 ¥
Phạm vi một năm
14,27 ¥ - 39,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,79 T CNY
Số lượng trung bình
66,43 Tr
Tỷ số P/E
106,56
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,33 Tr | -10,39% |
Chi phí hoạt động | 124,93 Tr | -16,51% |
Thu nhập ròng | 156,42 Tr | -29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,30 | -20,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,55 Tr | -32,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | 8,47% |
Tổng tài sản | 5,82 T | 3,73% |
Tổng nợ | 1,47 T | 35,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,42 Tr | -29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,22 Tr | -187,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | -89.467,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,07 Tr | 1.970,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | -2.058,08% |
Dòng tiền tự do | -101,09 Tr | -911,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
1.571