Trang chủ300131 • SHE
add
ShenZhen Yitoa Intelligent Contrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,07 ¥ - 7,25 ¥
Phạm vi một năm
4,05 ¥ - 9,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T CNY
Số lượng trung bình
29,09 Tr
Tỷ số P/E
136,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 64,96 Tr | 10,57% |
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | -5,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -6,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,76 Tr | 32,79% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 3,44% |
Tổng nợ | 1,73 T | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | -5,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,83 Tr | -97,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,08 Tr | 67,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | 96,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,01 Tr | 22,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
631