Trang chủ300132 • SHE
add
Fujian Green Pine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,85 ¥ - 5,07 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 5,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
13,95 Tr
Tỷ số P/E
91,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,49 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 61,61 Tr | -5,90% |
Thu nhập ròng | 25,06 Tr | 1.250,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | 1.228,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,58 Tr | 90,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,92 Tr | -5,86% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -3,13% |
Tổng nợ | 969,07 Tr | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,06 Tr | 1.250,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,91 Tr | -63,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,94 Tr | -284,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,44 Tr | 40,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,82 Tr | -444,82% |
Dòng tiền tự do | -131,85 Tr | -22,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
4.486