Trang chủ300132 • SHE
add
Fujian Green Pine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,87 ¥ - 6,02 ¥
Phạm vi một năm
3,27 ¥ - 7,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
45,30 Tr
Tỷ số P/E
48,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,79 Tr | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 54,26 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 131,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 129,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,93 Tr | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,12 Tr | -10,09% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -7,81% |
Tổng nợ | 885,77 Tr | -21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 131,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,59 Tr | 382,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | 87,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 Tr | -106,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,70 Tr | 53,19% |
Dòng tiền tự do | 102,47 Tr | 2.960,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
4.878