Trang chủ300133 • SHE
add
Hoa Sách Ảnh thị
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,92 ¥ - 7,04 ¥
Phạm vi một năm
4,80 ¥ - 10,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,19 T CNY
Số lượng trung bình
48,14 Tr
Tỷ số P/E
42,84
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,98 Tr | 231,96% |
Chi phí hoạt động | 58,40 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | 92,11 Tr | 206,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,72 | -7,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,01 Tr | 728,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | -21,51% |
Tổng tài sản | 10,50 T | 4,79% |
Tổng nợ | 3,08 T | 9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,11 Tr | 206,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,05 Tr | 51,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,61 Tr | -2.155,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,13 Tr | 2.519,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,47 Tr | 142,14% |
Dòng tiền tự do | -248,96 Tr | 13,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
526