Trang chủ300134 • SHE
add
Anhui Tatfook Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,61 ¥ - 11,98 ¥
Phạm vi một năm
5,97 ¥ - 19,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T CNY
Số lượng trung bình
18,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,48 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 124,29 Tr | -18,04% |
Thu nhập ròng | -55,22 Tr | 10,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,09 | 12,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,45 Tr | -32,55% |
Tổng tài sản | 5,78 T | -7,17% |
Tổng nợ | 1,66 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,22 Tr | 10,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,83 Tr | -145,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,68 Tr | 63,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,26 Tr | 67,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,81 Tr | -39,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
4.436