Trang chủ300135 • SHE
add
Jiangsu Baoli Intl Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,79 ¥ - 5,41 ¥
Phạm vi một năm
1,57 ¥ - 6,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T CNY
Số lượng trung bình
97,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,32 Tr | -28,43% |
Chi phí hoạt động | 14,23 Tr | -41,82% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -153,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -174,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,07 Tr | -67,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,58 Tr | -53,67% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -21,99% |
Tổng nợ | 1,02 T | -32,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -153,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,82 Tr | 110,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,13 N | -100,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,79 Tr | -42,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 Tr | 103,19% |
Dòng tiền tự do | 6,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
308