Trang chủ300135 • SHE
add
Jiangsu Baoli Intl Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,77 ¥ - 3,84 ¥
Phạm vi một năm
2,36 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
19,18 Tr
Tỷ số P/E
165,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,78 Tr | -42,82% |
Chi phí hoạt động | 12,03 Tr | -36,84% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -26,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 28,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | -48,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,26 Tr | -26,02% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -25,45% |
Tổng nợ | 761,26 Tr | -43,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -26,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,61 Tr | 34,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | -103,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,62 Tr | 271,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,83 Tr | -66,18% |
Dòng tiền tự do | -440,10 Tr | -2.957,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
193