Trang chủ300137 • SHE
add
Hebei Sailhero Env Prtcn Hightech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,64 ¥ - 5,92 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 6,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
21,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,26 Tr | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 88,14 Tr | -1,34% |
Thu nhập ròng | -13,28 Tr | -449,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,44 | -490,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,88 Tr | -151,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,54 Tr | -15,84% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -4,57% |
Tổng nợ | 436,32 Tr | 19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,28 Tr | -449,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,61 Tr | -610,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,03 Tr | 197,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | 53,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,91 Tr | -1,27% |
Dòng tiền tự do | -26,55 Tr | -91,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
2.351