Trang chủ300137 • SHE
add
Hebei Sailhero Env Prtcn Hightech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,52 ¥ - 5,59 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 7,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
5,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,52 Tr | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 64,99 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | 11,51 Tr | 38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 17,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,79 Tr | -15,44% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -9,42% |
Tổng nợ | 337,11 Tr | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,51 Tr | 38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,97 Tr | -62,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,76 Tr | 188,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -712,45 N | 33,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,99 Tr | -33,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
2.326