Trang chủ300137 • SHE
add
Hebei Sailhero Env Prtcn Hightech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 6,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
10,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,71 Tr | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 85,66 Tr | 31,28% |
Thu nhập ròng | 10,33 Tr | -52,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -53,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,68 Tr | -73,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,98 Tr | -9,06% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -4,41% |
Tổng nợ | 394,60 Tr | 15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,33 Tr | -52,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,49 Tr | -247,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,54 Tr | 128,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -2,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,23 Tr | 56,37% |
Dòng tiền tự do | -29,03 Tr | -223,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
2.351