Trang chủ300138 • SHE
add
Chenguang Biotech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,78 ¥ - 11,29 ¥
Phạm vi một năm
6,91 ¥ - 12,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
26,19 Tr
Tỷ số P/E
32,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 96,29 Tr | 42,11% |
Thu nhập ròng | 109,48 Tr | 183,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,27 Tr | 67,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 46,53% |
Tổng tài sản | 10,30 T | 13,40% |
Tổng nợ | 7,03 T | 24,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,48 Tr | 183,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 530,44 Tr | 168,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | -412,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | 150,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,49 Tr | -80,46% |
Dòng tiền tự do | 166,38 Tr | 0,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.872