Trang chủ300138 • SHE
add
Chenguang Biotech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,50 ¥ - 8,96 ¥
Phạm vi một năm
6,91 ¥ - 14,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
12,72 Tr
Tỷ số P/E
31,49
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 15,58% |
Chi phí hoạt động | 41,59 Tr | -44,90% |
Thu nhập ròng | -37,23 Tr | -137,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 | -132,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -22,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 7,78% |
Tổng tài sản | 7,75 T | 4,31% |
Tổng nợ | 4,64 T | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,23 Tr | -137,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 570,10 Tr | 82,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,84 Tr | 59,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,36 Tr | -238,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,10 Tr | -82,59% |
Dòng tiền tự do | 427,18 Tr | 10.179,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.009