Trang chủ300140 • SHE
add
Cecep Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,28 ¥ - 6,62 ¥
Phạm vi một năm
4,30 ¥ - 7,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,49 T CNY
Số lượng trung bình
24,06 Tr
Tỷ số P/E
28,34
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -6,28% |
Chi phí hoạt động | 137,20 Tr | -11,58% |
Thu nhập ròng | 226,52 Tr | 2,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,28 | 9,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,71 Tr | 3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | 40,02% |
Tổng tài sản | 31,22 T | 1,15% |
Tổng nợ | 16,99 T | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,52 Tr | 2,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 729,13 Tr | 21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,20 Tr | 33,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,94 Tr | 36,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,80 Tr | 221,53% |
Dòng tiền tự do | -652,40 Tr | 35,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
4.632