Trang chủ300140 • SHE
add
Cecep Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,58 ¥ - 5,73 ¥
Phạm vi một năm
4,30 ¥ - 7,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,32 T CNY
Số lượng trung bình
10,79 Tr
Tỷ số P/E
25,21
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 144,80 Tr | -11,88% |
Thu nhập ròng | 281,89 Tr | 42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,82 | 43,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,31 Tr | 13,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -19,49% |
Tổng tài sản | 30,51 T | -2,44% |
Tổng nợ | 16,26 T | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,89 Tr | 42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,40 Tr | 7,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,22 Tr | 88,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,10 Tr | 88,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,06 Tr | 98,11% |
Dòng tiền tự do | -468,29 Tr | 73,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
4.578