Trang chủ300141 • SHE
add
Suzhou Industrial Park Hshn Elctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,23 ¥ - 9,54 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 11,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
8,76 Tr
Tỷ số P/E
514,73
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,41 Tr | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 23,68 Tr | 17,87% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -462,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | -442,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | -66,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,94 Tr | 136,22% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 10,51% |
Tổng nợ | 419,30 Tr | 31,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -462,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,71 Tr | -9,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,54 Tr | -147,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | 455,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,37 Tr | -2.649,19% |
Dòng tiền tự do | 9,20 Tr | 111,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
213