Trang chủ300141 • SHE
add
Suzhou Industrial Park Hshn Elctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,73 ¥ - 9,37 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 11,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
307,51
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,25 Tr | 23,73% |
Chi phí hoạt động | 24,93 Tr | 37,91% |
Thu nhập ròng | 953,96 N | -71,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -76,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | -40,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,88 Tr | 48,66% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 9,94% |
Tổng nợ | 380,17 Tr | 31,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 953,96 N | -71,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,60 Tr | -42,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,87 Tr | 232,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,57 Tr | -1.763,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,90 Tr | 236,64% |
Dòng tiền tự do | 105,97 Tr | 32,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
213