Trang chủ300142 • SHE
add
Walvax Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,89 ¥ - 10,06 ¥
Phạm vi một năm
9,70 ¥ - 18,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,99 T CNY
Số lượng trung bình
23,84 Tr
Tỷ số P/E
122,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,10 Tr | -28,84% |
Chi phí hoạt động | 768,42 Tr | 22,84% |
Thu nhập ròng | -114,20 Tr | 14,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,79 | -19,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -299,01 Tr | -389,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | -13,77% |
Tổng tài sản | 14,72 T | -5,55% |
Tổng nợ | 3,22 T | -23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,20 Tr | 14,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 477,12 Tr | 74,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,24 Tr | 59,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,06 Tr | -204,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,69 Tr | -50,05% |
Dòng tiền tự do | 730,24 Tr | 81,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.932