Trang chủ300142 • SHE
add
Walvax Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,41 ¥ - 15,33 ¥
Phạm vi một năm
9,78 ¥ - 25,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,13 T CNY
Số lượng trung bình
42,73 Tr
Tỷ số P/E
189,04
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,00 Tr | -28,51% |
Chi phí hoạt động | 356,69 Tr | -46,88% |
Thu nhập ròng | 85,80 Tr | -12,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 22,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,38 Tr | 63,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -11,35% |
Tổng tài sản | 15,00 T | -3,77% |
Tổng nợ | 3,27 T | -17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,80 Tr | -12,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,81 Tr | -1,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,49 Tr | 47,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,91 Tr | -458,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,11 Tr | 37,11% |
Dòng tiền tự do | 53,44 Tr | 133,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
2.388